Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hình nộm


[hình nộm]
effigy
đốt hình nộm của ai
to burn sb in effigy



Effigy, dummy
Äốt hình ná»™m To burn somebody ion effigy


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.